– Tốc độ in đen (ISO, A4):
+ Mặc định: Lên đến 38 ppm
+ Chế độ tốc độ cao HP: Lên đến 40 ppm
– Thời gian ra trang đầu tiên (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 6,5 giây
– In hai mặt: Tự động (mặc định)
– Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4/Thư): Lên đến 100.000 trang
– Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất: 900 đến 4.800 trang
– Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 1200 x 1200 dpi
– Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5, mô phỏng HP PostScript cấp độ 3, in PDF gốc (phiên bản 1.7), Apple AirPrint
– Bộ xử lý (Tốc độ): 800 MHz
– Bộ nhớ (RAM): 1 GB (Tối đa 1 GB)
– Bộ nhớ trong (Storage): eMMC 4 GB
– Xử lý giấy:
+ Đầu vào tiêu chuẩn: Khay 100 tờ 1, khay nạp giấy 250 tờ
+ Đầu vào tùy chọn: Khay thứ ba tùy chọn 550 tờ
+ Đầu ra tiêu chuẩn: Khay giấy ra 150 tờ (Nạp tờ)
– Loại giấy được hỗ trợ: Giấy (trơn, ECOFFICIENCY, nhẹ, nặng, liên kết, có màu, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, thô); Phong bì; Nhãn
– Kích thước phương tiện được hỗ trợ:
+ Khay 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, phong bì, Tùy chỉnh (76 x 127 đến 216 x 356 mm)
+ Khay 2/Khay 3 tùy chọn: A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); A6; 16K; (105 x 148 đến 216 x 356 mm)
– Kết nối, tiêu chuẩn:
+ 1 Máy chủ USB 2.0 tốc độ cao
+ 1 Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao
+ 1 Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T (Hỗ trợ 802.3az EEE)
– Kết nối, tùy chọn: HP Jetdirect LAN 8FP31A; HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Không dây 3JN69A
– Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint; Mopria; PrinterOn Print
– Khả năng không dây: Tùy chọn (được kích hoạt khi mua phụ kiện phần cứng không dây)
– Hệ điều hành tương thích: Windows 11/10/8.1/8/7; macOS 10.12 đến 10.15; Android; iOS; Hệ điều hành di động
– Màn hình: TFT-LCD màu có đèn nền đường chéo 6,75 cm (960 x 240)
– Tiêu thụ điện năng: 531 watt (đang in), 8,1 watt (sẵn sàng), 1,2 watt (ngủ)
– Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Công nghệ Tự động Bật/Tắt của HP; Công nghệ Bật Tức thì
– Kích thước (RxSxC): 381 x 357 x 220 mm
– Kích thước tối đa (Mở hoàn toàn): 381 x 781 x 241 mm
– Cân nặng: ~8,5 kg (Có hộp mực in)















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.